Có 2 kết quả:
无为 wú wéi ㄨˊ ㄨㄟˊ • 無為 wú wéi ㄨˊ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thuyết vô vi
Từ điển Trung-Anh
(1) the Daoist doctrine of inaction
(2) let things take their own course
(3) laissez-faire
(2) let things take their own course
(3) laissez-faire
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thuyết vô vi
Từ điển Trung-Anh
(1) the Daoist doctrine of inaction
(2) let things take their own course
(3) laissez-faire
(2) let things take their own course
(3) laissez-faire
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0